FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sixto Peralta

16.4.1979(45) 178cm 73Kg
ST53
RW56
CF57
RF57
CAM60
CM61
CDM58
RM57
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11