FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandro Alvarez

26.1.1977(47) 183cm 83Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
65
Thể lực
26
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
31
Lực sút
34
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
34
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
11
Phản ứng
61
Quyết đoán
27
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62