FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Barker

19.9.1982(42) 188cm 80Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM62
RM50
RB59
RWB57
CB65
SW65
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
65
Rê bóng
39
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11