FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dave Beasant

20.3.1959(65) 194cm 91Kg
ST16
RW15
CF16
RF16
CAM16
CM18
CDM21
RM15
RB18
RWB18
CB20
SW19
GK38
Sức mạnh
17
Thể lực
14
Tăng tốc
12
Tốc độ
13
Nhảy
20
Khéo léo
14
Thăng bằng
17
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
15
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
41
TM đổ người
35
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
33