FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Poke

21.11.1985(39) 186cm 88Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK54
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57