FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zubikarai

26.2.1984(40) 185cm 84Kg
ST31
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM30
CDM30
RM31
RB31
RWB31
CB31
SW31
GK65
Sức mạnh
61
Thể lực
54
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
33
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
20
Chuyền dài
18
Lực sút
28
Đánh đầu
26
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
56
TM đổ người
69
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
73