FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Madaschi

11.7.1982(42) 187cm 79Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM56
RM44
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
33
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9