FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Parke

23.3.1982(42) 185cm 72Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM58
RM45
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16