FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin McBride

14.6.1981(43) 178cm 64Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM54
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14