FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Moreno

7.5.1984(40) 187cm 76Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM47
RM53
RB44
RWB45
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9