FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernani

3.2.1984(40) 191cm 88Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
33
Khéo léo
60
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11