FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Ertl

13.11.1982(42) 188cm 80Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM55
RM46
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
37
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16