FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Gercaliu

12.2.1986(38) 181cm 79Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM54
RM51
RB55
RWB55
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17