FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Caig

11.4.1974(50) 183cm 84Kg
ST24
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM25
CDM27
RM24
RB23
RWB24
CB26
SW27
GK44
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
64
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
51
TM đổ người
42
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
33