FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Nymann

22.8.1982(42) 179cm 75Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM56
RM58
RB60
RWB60
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16