FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gunnar Nielsen

7.10.1986(38) 191cm 86Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM25
RM23
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
64
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60