FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sammy Clingan

13.1.1984(40) 180cm 73Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB57
SW56
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11