FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Jin Soo

2.9.1983(41) 184cm 80Kg
ST51
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM48
CDM45
RM49
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
38
Khéo léo
28
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
35
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16