FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Tae You

31.3.1981(43) 186cm 79Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM53
RB55
RWB55
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11