FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vadim Demidov

10.10.1986(38) 185cm 80Kg
ST52
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM60
RM48
RB58
RWB57
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
44
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16