FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Bailey

10.6.1984(40) 178cm 80Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM63
RM60
RB62
RWB62
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17