FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikos Spyropoulos

10.10.1983(40) 172cm 69Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM63
RM58
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11