FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Andersen

5.4.1980(44) 188cm 85Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM55
RM46
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
26
Penalty
24
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13