FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Benitez

5.4.1981(43) 180cm 80Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM54
RM57
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9