FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Castillo

17.11.1977(47) 178cm 78Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM41
RM50
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
49
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16