FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Cvitanich

16.5.1984(39) 174cm 72Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM61
CDM50
RM65
RB48
RWB51
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13