FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Burkhardt

23.3.1987(37) 174cm 69Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM46
RM54
RB46
RWB48
CB40
SW39
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
54
Nhảy
44
Khéo léo
58
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9