FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Smith

14.10.1983(41) 180cm 78Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM58
RM51
RB58
RWB57
CB58
SW59
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
17
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
13
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11