FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Espinoza

3.10.1981(43) 172cm 68Kg
ST52
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM59
RM52
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
70
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
37
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11