FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Orr

1.11.1982(42) 183cm 75Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM56
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
28
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16