FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Eriksson

3.11.1981(42) 187cm 86Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM50
RM56
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9