FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Vaz Te

1.10.1986(38) 189cm 80Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM50
RM64
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
24
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17