FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calvin Zola

31.12.1984(39) 191cm 91Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM47
CDM43
RM51
RB42
RWB43
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
38
Tranh bóng
30
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
34
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11