FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean O'Hanlon

2.1.1983(41) 185cm 79Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM51
RM40
RB49
RWB48
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
42
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16