FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Espen Isaksen

16.1.1979(45) 186cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM27
RM28
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
30
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
24
Đá phạt
14
Penalty
36
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
13
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
40
TM đổ người
48
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
53