FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Sokolowski

25.6.1985(39) 184cm 82Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM57
RB56
RWB56
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
67
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11