FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Atkinson

29.4.1987(37) 185cm 78Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM45
RM36
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
43
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
44
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
21
Chuyền dài
42
Lực sút
31
Đánh đầu
55
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
39
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
22
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16