FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Newey

9.10.1982(42) 181cm 65Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM43
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
49
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
17
Chuyền dài
40
Lực sút
32
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
25
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13