FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Geudens

2.12.1980(43) 185cm 67Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM59
RM52
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
70
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
31
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16