FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franz Schiemer

21.3.1986(38) 185cm 77Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM57
RM53
RB57
RWB56
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
83
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
65
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
71
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16