FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Turgay Bahadir

15.1.1984(40) 190cm 85Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM58
CDM49
RM59
RB45
RWB47
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
32
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
41
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14