FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Sara

17.3.1977(47) 181cm 74Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM51
RM50
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
72
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16