FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Lorentzen

19.11.1985(38) 180cm 75Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM46
RM62
RB45
RWB49
CB38
SW36
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
46
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
33
Sút xa
57
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
28
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9