FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Berthel

19.8.1982(42) 190cm 85Kg
ST37
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM37
CDM48
RM34
RB50
RWB46
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
17
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
66
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16