FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Duke

16.7.1977(47) 191cm 84Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK55
Sức mạnh
70
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
39
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62