FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Hansen

23.2.1983(41) 175cm 70Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM56
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9