FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexei Eremenko

24.3.1983(41) 180cm 79Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM47
RM60
RB43
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16