FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Sartre

12.11.1982(42) 185cm 84Kg
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM55
RM44
RB52
RWB51
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
40
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11