FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Vitkieviez

16.5.1985(39) 178cm 74Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12