FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Ochs

14.5.1984(40) 179cm 71Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM67
RM64
RB67
RWB67
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11